Thực tiễn là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thực tiễn

Thực tiễn là hoạt động vật chất có mục đích giúp con người cải tạo tự nhiên và xã hội, tạo ra kết quả cụ thể có thể kiểm chứng qua trải nghiệm. Khái niệm này nhấn mạnh rằng tri thức chỉ có giá trị khi xuất phát từ thực tiễn và được kiểm nghiệm trong thực tế, qua đó định hướng hoạt động xã hội.

Thực tiễn là gì?

Thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích của con người nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội. Hoạt động này bao gồm quá trình con người sử dụng công cụ, phương tiện và tri thức để tác động lên thế giới khách quan, tạo ra biến đổi thực tế. Thực tiễn khác với các hoạt động tinh thần thuần túy vì nó mang tính vật chất và tạo ra kết quả có thể quan sát, đo lường.

Thực tiễn đồng thời là nền tảng hình thành mọi loại tri thức. Con người chỉ có thể hiểu thế giới khi trực tiếp tham gia vào quá trình tác động và quan sát sự biến đổi trong tự nhiên. Trong triết học, thực tiễn được xem như cơ sở phát sinh nhận thức, là điểm bắt đầu của hoạt động tư duy. Chính nhờ sự lặp lại của các hoạt động thực tiễn, tri thức được tích lũy, làm phong phú và phát triển liên tục.

Một số đặc điểm cơ bản của thực tiễn có thể được mô tả như sau:

  • Mang tính vật chất và gắn với hoạt động trực tiếp của con người.
  • Có mục đích rõ ràng, thể hiện qua nhu cầu cải tạo thế giới.
  • Diễn ra trong bối cảnh lịch sử xã hội cụ thể.
  • Tạo ra kết quả có thể nghiệm chứng bằng kinh nghiệm và đo lường.

Bản chất triết học của thực tiễn

Bản chất triết học của thực tiễn nằm ở tính vật chất và khả năng cải biến thế giới của nó. Trong chủ nghĩa duy vật biện chứng, thực tiễn được xem là tiêu chuẩn cao nhất để kiểm nghiệm tri thức. Một lý thuyết chỉ có giá trị nếu được kiểm chứng trong thực tế và mang lại kết quả đúng đắn. Điều này tạo ra mối liên hệ cấu trúc giữa thực tiễn và nhận thức.

Thực tiễn mang tính lịch sử vì nó phụ thuộc vào trình độ phát triển của xã hội và lực lượng sản xuất. Ở mỗi giai đoạn, mục tiêu và phương thức thực tiễn thay đổi theo nhu cầu phát triển của con người. Do đó, thực tiễn không phải là một phạm trù cố định mà vận động theo tiến trình của lịch sử. Đây là lý do các hệ thống triết học khác nhau đều coi thực tiễn như một phạm trù nền tảng để giải thích sự phát triển xã hội.

Bảng sau mô tả một số thuộc tính triết học nổi bật của thực tiễn:

Thuộc tính Ý nghĩa
Tính vật chất Khẳng định thực tiễn là hoạt động tác động vào thế giới khách quan
Tính lịch sử Cho thấy thực tiễn thay đổi theo thời kỳ phát triển xã hội
Tính mục đích Thực tiễn luôn hướng đến kết quả cụ thể phục vụ đời sống con người
Tính kiểm nghiệm Thực tiễn là tiêu chuẩn để xác định tính đúng đắn của tri thức

Các hình thức cơ bản của thực tiễn

Hoạt động sản xuất vật chất là hình thức thực tiễn quan trọng nhất, liên quan đến quá trình con người tạo ra của cải vật chất. Đây là nền tảng của xã hội, quyết định sự tồn tại và phát triển của con người. Sản xuất vật chất bao gồm các hoạt động như nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng và khai thác tài nguyên.

Hoạt động chính trị xã hội là hình thức thứ hai, thể hiện thông qua các hoạt động tổ chức, quản lý cộng đồng và thiết lập trật tự xã hội. Nó bao gồm các hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp, vận động xã hội và tham gia cộng đồng. Hoạt động này tạo ra sự ổn định và định hướng phát triển chung của xã hội.

Thực nghiệm khoa học là hình thức đặc biệt của thực tiễn, trong đó con người chủ động tạo ra điều kiện để kiểm chứng các giả thuyết khoa học. Đây là cơ sở để phát triển tri thức khoa học hiện đại. Một số nội dung chung của ba hình thức thực tiễn có thể liệt kê như sau:

  • Đều mang tính vật chất và có kết quả đo lường được.
  • Góp phần tạo ra tri thức mới hoặc hoàn thiện tri thức cũ.
  • Tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự phát triển xã hội.
  • Có vai trò khác nhau nhưng bổ sung cho nhau trong tiến trình lịch sử.

Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức

Thực tiễn là nguồn gốc của nhận thức vì mọi tri thức đều bắt đầu từ hoạt động trải nghiệm và tác động vào thế giới khách quan. Con người thông qua lao động và quan sát đã thu được những dữ liệu đầu tiên về thế giới, từ đó hình thành cảm giác, tri giác và các khái niệm cơ bản. Nhờ sự lặp lại của các hoạt động thực tiễn, nhận thức được củng cố và mở rộng.

Thực tiễn là động lực của nhận thức vì sự phát triển xã hội luôn đặt ra nhu cầu mới, đòi hỏi con người phải tìm hiểu và giải quyết các vấn đề phát sinh. Khi thực tiễn thay đổi, nhận thức cũng phải đổi mới để phù hợp. Điều này giải thích vì sao sự tiến bộ của nhận thức khoa học gắn liền với sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ.

Thực tiễn đồng thời là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý. Một lý thuyết chỉ có giá trị khi được ứng dụng và kiểm chứng thành công trong hoạt động thực tế. Nhiều nguồn tài liệu học thuật về vai trò của thực tiễn có thể xem tại Stanford Encyclopedia of Philosophy.

Mối quan hệ giữa thực tiễn và lý luận

Mối quan hệ giữa thực tiễn và lý luận mang tính biện chứng, trong đó thực tiễn là cơ sở phát sinh lý luận và đồng thời là nơi kiểm nghiệm lại giá trị của lý luận. Lý luận không xuất hiện một cách tự phát mà được hình thành trên cơ sở tổng kết những kinh nghiệm, dữ liệu và quy luật được phát hiện từ hoạt động thực tiễn. Khi con người lao động, quan sát, thử nghiệm và giải quyết vấn đề trong thực tế, họ tích lũy tri thức và khái quát hóa chúng thành lý luận. Do đó, không có lý luận khoa học nào tồn tại tách rời thực tiễn.

Lý luận đúng đắn có khả năng định hướng hoạt động thực tiễn hiệu quả, giúp con người tránh sai lầm, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa kết quả. Khi lý luận được hình thành và kiểm chứng thành công, nó trở thành công cụ mạnh mẽ để thay đổi thế giới vật chất. Ngược lại, lý luận xa rời thực tiễn dễ dẫn đến nhận định sai lệch và gây hậu quả trong hành động. Đặc điểm này cho thấy lý luận chỉ thực sự có giá trị khi được vận dụng trở lại vào thực tiễn.

Bảng sau làm rõ hơn mối quan hệ hai chiều giữa thực tiễn và lý luận:

Thực tiễn Lý luận
Cung cấp dữ liệu, kinh nghiệm và nhu cầu Khái quát hóa thành khái niệm và học thuyết
Kiểm nghiệm tính đúng sai của lý luận Định hướng hành động thực tiễn
Thay đổi theo điều kiện xã hội lịch sử Phát triển khi bổ sung tri thức mới

Thực tiễn trong khoa học và công nghệ

Trong lĩnh vực khoa học, thực tiễn thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động thí nghiệm và kiểm chứng. Các giả thuyết khoa học chỉ được công nhận khi trải qua quá trình thử nghiệm lặp lại, cho kết quả giống nhau trong nhiều điều kiện. Phương pháp khoa học hiện đại dựa trên quan sát, đặt giả thuyết, thực nghiệm và kiểm chứng, trong đó thực nghiệm là trọng tâm. Điều này cho thấy thực tiễn giữ vai trò quyết định trong việc xác lập tri thức khoa học.

Trong công nghệ, thực tiễn là quá trình biến tri thức khoa học thành sản phẩm, thiết bị và quy trình ứng dụng được trong đời sống. Mỗi công nghệ mới đều trải qua nhiều lần thử nghiệm, điều chỉnh và cải tiến trước khi được triển khai trên quy mô lớn. Các tổ chức như NIST cung cấp các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình kiểm định nhằm đảm bảo các công nghệ mới phù hợp với yêu cầu an toàn và hiệu suất.

Thực nghiệm khoa học và ứng dụng công nghệ có quan hệ chặt chẽ với nhau. Kết quả thực nghiệm tạo nền tảng phát triển công nghệ, trong khi nhu cầu công nghệ mới thúc đẩy khoa học tìm kiếm tri thức mới. Nhờ vậy, khoa học và công nghệ liên tục phát triển dưới tác động của thực tiễn xã hội.

Thực tiễn trong đời sống xã hội

Trong lĩnh vực xã hội, thực tiễn thể hiện qua các hoạt động quản lý, vận hành kinh tế, giáo dục và đời sống cộng đồng. Các chính sách kinh tế xã hội, dù được xây dựng trên lý thuyết kỹ lưỡng đến đâu, vẫn chỉ được đánh giá thông qua kết quả áp dụng trong đời sống thực tế. Khi một chính sách đem lại hiệu quả tích cực, nó được củng cố và nhân rộng; khi không hiệu quả, nó cần được điều chỉnh hoặc thay đổi.

Thực tiễn xã hội luôn biến động, do đó yêu cầu các nhà quản lý và hoạch định chính sách phải liên tục quan sát, tổng kết và cập nhật thông tin thực tế. Các lĩnh vực như giáo dục cũng đòi hỏi sự gắn kết giữa lý luận giảng dạy và hoạt động học tập thực tế. Khi lý luận giáo dục không phù hợp thực tiễn, chất lượng đào tạo sẽ bị ảnh hưởng.

Hoạt động xã hội mang tính phức tạp vì chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như văn hóa, chính trị, kinh tế. Do đó, việc xây dựng đường lối và chính sách phải dựa trên các dữ liệu thực tiễn đáng tin cậy. Các trung tâm nghiên cứu và cơ quan phân tích xã hội hiện đại đóng vai trò thu thập, xử lý và cung cấp dữ liệu để hỗ trợ quyết định.

Phân biệt thực tiễn và kinh nghiệm

Thực tiễn và kinh nghiệm có mối liên hệ nhưng không đồng nhất. Thực tiễn là hoạt động vật chất có mục đích tác động lên thế giới nhằm tạo ra thay đổi. Kinh nghiệm là tri thức được tích lũy từ quá trình thực tiễn nhưng chưa được hệ thống hóa hoặc khái quát thành lý luận. Một cá nhân có thể sở hữu nhiều kinh nghiệm nhưng để tạo ra lý luận cần tổng hợp và phân tích chúng ở mức độ cao hơn.

Kinh nghiệm mang tính cá nhân hoặc nhóm nhỏ, thường giới hạn trong các tình huống cụ thể. Trong khi đó, thực tiễn mang tính rộng lớn, bao gồm toàn bộ các hoạt động xã hội và sản xuất. Kinh nghiệm có thể hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng đúng nếu không được kiểm chứng bằng thực tiễn rộng hơn. Vì vậy, tri thức khoa học phải vượt lên khỏi kinh nghiệm rời rạc để đạt tính khách quan và phổ quát.

Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm:

Tiêu chí Thực tiễn Kinh nghiệm
Bản chất Hoạt động vật chất có mục đích Tri thức rút ra từ hoạt động
Quy mô Rộng, mang tính xã hội Hẹp, mang tính cá nhân
Mức độ khái quát Có thể tạo lý luận Chủ yếu trực quan, chưa hệ thống
Tiêu chuẩn đánh giá Kết quả và tác động thực tế Độ lặp lại và độ tin cậy cá nhân

Kết luận

Thực tiễn giữ vai trò trung tâm trong triết học và trong tiến trình phát triển xã hội. Nó là nơi hình thành và kiểm nghiệm tri thức, là cơ sở vận động của khoa học, công nghệ và các lĩnh vực đời sống. Tư duy và lý luận chỉ thực sự có ý nghĩa khi gắn liền với thực tiễn và phục vụ cho nhu cầu cải tạo thế giới. Việc hiểu đúng bản chất của thực tiễn giúp con người đánh giá đúng giá trị của tri thức, tránh những quan điểm sai lầm tách rời thực tế.

Tài liệu tham khảo

  • Stanford Encyclopedia of Philosophy. Epistemology and Practice. https://plato.stanford.edu/
  • NIST. Scientific Method and Experimentation Standards. https://www.nist.gov/
  • Oxford University Press. Foundations of Philosophy and Action.
  • Routledge. Key Concepts in Philosophy.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thực tiễn:

Kiểm Soát Tỷ Lệ Phát Hiện Sai: Một Cách Tiếp Cận Thực Tiễn và Mạnh Mẽ cho Kiểm Tra Đa Giả Thuyết Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 57 Số 1 - Trang 289-300 - 1995
TÓM TẮT Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát hiện sai. Tỷ lệ lỗi này tương đương... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ lỗi gia đình #Tỷ lệ phát hiện sai #Kiểm tra đa giả thuyết #Quy trình Bonferroni #Sức mạnh kiểm định
Học Tổ Chức và Cộng Đồng Thực Hành: Hướng Tới Một Quan Điểm Thống Nhất Về Làm Việc, Học Tập và Đổi Mới Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 40-57 - 1991
Các nghiên cứu dân tộc học gần đây về thực tiễn nơi làm việc chỉ ra rằng cách mọi người thực sự làm việc thường khác biệt cơ bản so với cách các tổ chức mô tả công việc đó trong các hướng dẫn, chương trình đào tạo, sơ đồ tổ chức và mô tả công việc. Tuy nhiên, các tổ chức có xu hướng dựa vào những mô tả này trong nỗ lực hiểu và cải thiện thực tiễn công việc. Chúng tôi nghiên cứu một trong những ngh... hiện toàn bộ
#học tổ chức #cộng đồng thực hành #thực tiễn nơi làm việc #học tập #đổi mới #cải tiến tổ chức #mô tả công việc #dân tộc học #học tập phi chính thức #cải cách tổ chức
Khám phá sự bám dính nội bộ: Những trở ngại trong việc chuyển giao thực tiễn tốt nhất trong doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 27-43 - 1996
Tóm tắtKhả năng chuyển giao các thực tiễn tốt nhất nội bộ là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua việc khai thác giá trị từ tri thức nội bộ hiếm có. Cũng giống như các năng lực đặc biệt của một doanh nghiệp có thể khó bị các đối thủ khác bắt chước, các thực tiễn tốt nhất của nó có thể khó bị bắt chước trong nội bộ. Tuy nhiên, ít khi có sự chú ý hệ thống đối với sự... hiện toàn bộ
#chuyển giao tri thức #bám dính nội bộ #thực tiễn tốt nhất #năng lực hấp thụ #mơ hồ về nguyên nhân
Quản trị hợp tác trong lý thuyết và thực tiễn Dịch bởi AI
Journal of Public Administration Research and Theory - Tập 18 Số 4 - Trang 543-571 - 2008
Tóm tắt Trong vài thập kỷ qua, một hình thức quản trị mới đã xuất hiện để thay thế các cách làm chính sách và thực thi theo kiểu đối kháng và quản lý. Quản trị hợp tác, như đã được biết đến, mang lại sự tương tác giữa các bên công và tư qua các diễn đàn tập thể cùng với các cơ quan công để tham gia vào việc ra quyết định định hướng theo đồng thuận. Trong bài báo này, chúng tôi tiến hành một nghiên... hiện toàn bộ
#quản trị hợp tác #mô hình tùy biến #ra quyết định đồng thuận #xung đột #hợp tác #niềm tin #lãnh đạo #thiết kế thể chế
Báo cáo chính thức của ILAE: Định nghĩa lâm sàng thực tiễn về động kinh Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 55 Số 4 - Trang 475-482 - 2014
Tóm tắtĐộng kinh được định nghĩa khái niệm vào năm 2005 là một rối loạn của não, đặc trưng bởi xu hướng lâu dài trong việc phát sinh các cơn động kinh. Định nghĩa này thường được áp dụng thực tiễn là có hai cơn động kinh không do nguyên nhân nào khác xảy ra cách nhau >24 giờ. Liên minh Quốc tế Chống Động kinh (ILAE) đã chấp nhận các khuyến nghị của một nhóm công tác thay đổi định nghĩa thực tiễn c... hiện toàn bộ
Phát triển và Xác thực Các Biện pháp Độ Tin cậy trong Thương mại điện tử: Một Kiểu hình Tích hợp Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 13 Số 3 - Trang 334-359 - 2002
Các bằng chứng cho thấy người tiêu dùng thường do dự khi giao dịch với các nhà cung cấp trực tuyến do lo ngại về hành vi của nhà cung cấp hoặc cảm giác rủi ro khi thông tin cá nhân có thể bị kẻ xấu đánh cắp. Độ tin cậy đóng vai trò trung tâm trong việc giúp người tiêu dùng vượt qua những cảm nhận về rủi ro và sự bất an. Độ tin cậy giúp người tiêu dùng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ thông tin cá nh... hiện toàn bộ
#độ tin cậy #thương mại điện tử #tâm lý học #mô hình #nghiên cứu thực tiễn
Phản Xạ Nhận Thức và Quyết Định Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 19 Số 4 - Trang 25-42 - 2005
Bài báo này giới thiệu một "Bài kiểm tra phản xạ nhận thức" (CRT) gồm ba câu hỏi như một biện pháp đơn giản để đo lường một dạng khả năng nhận thức - khả năng hoặc khuynh hướng suy nghĩ về một câu hỏi và kiềm chế không đưa ra phản ứng đầu tiên xuất hiện trong tâm trí. Tác giả sẽ chứng minh rằng điểm số CRT có thể dự đoán các loại lựa chọn thường thấy trong các bài thử nghiệm lý thuyết ra quyết địn... hiện toàn bộ
#Phản xạ nhận thức #ra quyết định #ưu tiên thời gian #ưu tiên rủi ro #lý thuyết tiện ích kỳ vọng #lý thuyết triển vọng
CiteSpace II: Phát hiện và hình dung xu hướng nổi bật và các mẫu thoáng qua trong văn học khoa học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 57 Số 3 - Trang 359-377 - 2006
Tóm tắtBài viết này mô tả sự phát triển mới nhất của một cách tiếp cận tổng quát để phát hiện và hình dung các xu hướng nổi bật và các kiểu tạm thời trong văn học khoa học. Công trình này đóng góp đáng kể về lý thuyết và phương pháp luận cho việc hình dung các lĩnh vực tri thức tiến bộ. Một đặc điểm là chuyên ngành được khái niệm hóa và hình dung như một sự đối ngẫu theo thời gian giữa hai khái ni... hiện toàn bộ
#CiteSpace II #phát hiện xu hướng #khoa học thông tin #mặt trận nghiên cứu #khái niệm nổi bật #đồng trích dẫn #thuật toán phát hiện bùng nổ #độ trung gian #cụm quan điểm #vùng thời gian #mô hình hóa #lĩnh vực nghiên cứu #tuyệt chủng hàng loạt #khủng bố #ngụ ý thực tiễn.
Trường hợp Kinh doanh cho Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp: Một cái nhìn tổng quan về các Khái niệm, Nghiên cứu và Thực tiễn Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 12 Số 1 - Trang 85-105 - 2010
Trong bài tổng quan này, chủ đề chính là ‘trường hợp kinh doanh’ cho trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Trường hợp kinh doanh ám chỉ các lập luận hoặc lý do cơ bản hỗ trợ hoặc chứng minh tại sao cộng đồng doanh nghiệp nên chấp nhận và thúc đẩy ‘lý tưởng’ CSR. Trường hợp kinh doanh chú trọng vào câu hỏi chính: Cộng đồng và tổ chức doanh nghiệp được lợi gì từ CSR? Cụ thể, họ được hưởng lợi như t... hiện toàn bộ
Một phương pháp thực tiễn để đánh giá số liệu của các phương trình vi phân riêng loại dẫn nhiệt Dịch bởi AI
Mathematical Proceedings of the Cambridge Philosophical Society - Tập 43 Số 1 - Trang 50-67 - 1947
Bài báo này đề cập đến các phương pháp đánh giá các nghiệm số của phương trình vi phân riêng không tuyến tínhtrong đótuân theo các điều kiện biênA, k, q là các hằng số đã biết.Phương trình (1) thuộc loại phát sinh trong các vấn đề dòng nhiệt khi có sự phát sinh nhiệt bên trong môi trường; nếu nhiệt do một phản ứng hóa học diễn ra tại từng điểm với tốc độ phụ thuộc vào nhiệt độ tại chỗ, thì tốc độ ... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,107   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10